廣南省
廣南省 | |
---|---|
廣南省在越南的位置 | |
国语字 | Quảng Nam |
汉喃文 | 廣南 |
代码 | VN-27 |
省莅 | 三岐市 |
區屬 | 南中部 |
面積 | 10,438.4平方公里(4,030.3平方英里) |
人口 | 1,435,000人(2011年數據) |
民族 | 京族、華族、戈都族、 色当族、叶坚族、戈族 |
邮编 | 56xxxx |
电话区号 | 235 |
车牌号 | 92 |
官方网站 | http://www.quangnam.gov.vn/ |
廣南省(越南语:Tỉnh Quảng Nam/.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
省廣南)位於越南,區屬中南沿海地區,北與承天順化省、峴港市相鄰,南接廣義省、崑嵩省,西臨寮國,東臨南中国海。
行政區劃
廣南省下轄2市1市社15縣。
三岐市(Thành phố Tam Kỳ)
會安市(Thành phố Hội An)
奠磐市社(Thị xã Điện Bàn)
濰川縣(Huyện Duy Xuyên)
大祿縣(Huyện Đại Lộc)
東江縣(Huyện Đông Giang)
南江縣(Huyện Nam Giang)
西江縣(Huyện Tây Giang)
桂山縣(Huyện Quế Sơn)
協德縣(Huyện Hiệp Đức)
成山縣(Huyện Núi Thành)
南茶眉縣(Huyện Nam Trà My)
北茶眉縣(Huyện Bắc Trà My)
富寧縣(Huyện Phú Ninh)
福山县(Huyện Phước Sơn)
升平縣(Huyện Thăng Bình)
仙福縣(Huyện Tiên Phước)
農山縣(Huyện Nông Sơn)
外部連結
廣南省政府(越南語)
|
|
|
这是一篇與越南相關的小作品。你可以通过编辑或修订扩充其内容。 |