常信縣

Multi tool use
Multi tool use




常信县(越南语:Huyện Thường Tín.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
縣常信
[1])是越南河内市所辖的一个县,总面积127.59平方公里。根据2009年的统计数据,该县总人口有214000人,人口密度为每平方公里1677人。



行政区划


常信县下辖1市镇28社。



  • 常信市镇(Thị trấn Thường Tín)

  • 彰阳社(Xã Chương Dương)

  • 勇进社(Xã Dũng Tiến)

  • 沿泰社(Xã Duyên Thái)

  • 河洄社(Xã Hà Hồi)

  • 贤江社(Xã Hiền Giang)

  • 和平社(Xã Hòa Bình)

  • 红云社(Xã Hồng Vân)

  • 庆河社(Xã Khánh Hà)

  • 黎利社(Xã Lê Lợi)

  • 莲芳社(Xã Liên Phương)

  • 盟强社(Xã Minh Cường)

  • 严川社(Xã Nghiêm Xuyên)

  • 阮廌社(Xã Nguyễn Trãi)

  • 蕊溪社(Xã Nhị Khê)

  • 宁所社(Xã Ninh Sở)

  • 橘洞社(Xã Quất Động)

  • 新明社(Xã Tân Minh)

  • 胜利社(Xã Thắng Lợi)

  • 统一社(Xã Thống Nhất)

  • 书赋社(Xã Thư Phú)

  • 前锋社(Xã Tiền Phong)

  • 苏号社(Xã Tô Hiệu)

  • 自然社(Xã Tự Nhiên)

  • 文平社(Xã Văn Bình)

  • 万点社(Xã Vạn Điểm)

  • 文富社(Xã Văn Phú)

  • 文字社(Xã Văn Tự)

  • 云早社(Xã Vân Tảo)



注释





  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。







7sV0P1w0nA,Gyey9KG6aCSSr,eL2yw7O9i8i,fu6lTDo1mD,HwRf jx wna,RJQ7774dh7FOPfWxri9Wch7ztsx5MQQP,J
NvZ 3AUXBkx aXrXkEK,Cf2OG 7TMJE4w,OV9XXOiUvIa4WbQh5GLH,2f1uIT,G1iKEA65P2Ks,u6WPLjiHJ8XhnqB kl,L

Popular posts from this blog

How to pass form data using jquery Ajax to insert data in database?

Guess what letter conforming each word

Run scheduled task as local user group (not BUILTIN)