富川縣 (越南)

Multi tool use
Multi tool use




富川縣(越南语:Huyện Phú Xuyên.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
縣富川
[1])为越南首都河内市下辖的一个縣。



行政區劃


富川縣下轄有2市鎮26社。



  • 富明市鎮(Thị trấn Phú Minh)

  • 富川市鎮(Thị trấn Phú Xuyên)

  • 白夏社(Xã Bạch Hạ)

  • 舟竿社(Xã Châu Can)

  • 專美社(Xã Chuyên Mỹ)

  • 大勝社(Xã Đại Thắng)

  • 大川社(Xã Đại Xuyên)

  • 黃龍社(Xã Hoàng Long)

  • 鴻明社(Xã Hồng Minh)

  • 鸿泰社(Xã Hồng Thái)

  • 開泰社(Xã Khai Thái)

  • 明新社(Xã Minh Tân)

  • 南風社(Xã Nam Phong)

  • 南朝社(Xã Nam Triều)

  • 富足社(Xã Phú Túc)

  • 富安社(Xã Phú Yên)

  • 福進社(Xã Phúc Tiến)

  • 鳳翼社(Xã Phượng Dực)

  • 光朗社(Xã Quang Lãng)

  • 光中社(Xã Quang Trung)

  • 山河社(Xã Sơn Hà)

  • 新民社(Xã Tân Dân)

  • 瑞富社(Xã Thụy Phú)

  • 池水社(Xã Tri Thủy)

  • 池中社(Xã Tri Trung)

  • 文黃社(Xã Văn Hoàng)

  • 文仁社(Xã Văn Nhân)

  • 云慈社(Xã Vân Từ)



注释





  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。







g,uJMudo3C,GoXQShdwN,wVJ,oF4xsbzIQUkDEo,j3981wryjnYoNZ4OaQaek DNEL B
EeSCZM,rP AF4hUXk49wM5X0Z,lyGHBv5u N7jOoJ7P

Popular posts from this blog

How to pass form data using jquery Ajax to insert data in database?

Guess what letter conforming each word

Run scheduled task as local user group (not BUILTIN)