丹鳳縣 (越南)

Multi tool use
丹鳳縣(越南语:Huyện Đan Phượng/.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
縣丹鳳[1])是越南首都河內市的縣。位在紅河三角洲地區。面積76.8平方公里,人口約142068人,人口密度为每平方千米1631人。
行政区划
丹凤县下轄1市鎮15社。
- 冯市镇(Thị trấn Phùng)
- 丹凤社(Xã Đan Phượng)
- 同塔社(Xã Đồng Tháp)
- 下姥社(Xã Hạ Mỗ)
- 红河社(Xã Hồng Hà)
- 连河社(Xã Liên Hà)
- 连鸿社(Xã Liên Hồng)
- 连中社(Xã Liên Trung)
- 凤亭社(Xã Phương Đình)
- 双凤社(Xã Song Phượng)
- 新会社(Xã Tân Hội)
- 新立社(Xã Tân Lập)
- 寿安社(Xã Thọ An)
- 寿春社(Xã Thọ Xuân)
- 上姥社(Xã Thượng Mỗ)
- 中洲社(Xã Trung Châu)
注释
^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
|
|
坐标:21°7′0″N 105°40′30″E / 21.11667°N 105.67500°E / 21.11667; 105.67500
OK 83Jvw,ItKY3 R 8EOu0fuVH1V4UPEGpQavWQvrr q8T HmEYz8EbCn HvomFTQI7TzbhPXQXXO5XXxg0QKc