良山县





良山县(越南语:Huyện Lương Sơn.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
縣良山
[1])是越南和平省下辖的一个县。



地理


良山县东北接河内市;西接奇山县;南接金杯县。



行政区划


良山县下辖1市镇19社。



  • 良山市镇(Thị trấn Lương Sơn)

  • 高阳社(Xã Cao Dương)

  • 高菻社(Xã Cao Răm)

  • 高胜社(Xã Cao Thắng)

  • 居安社(Xã Cư Yên)

  • 和山社(Xã Hòa Sơn)

  • 合洲社(Xã Hợp Châu)

  • 合和社(Xã Hợp Hòa)

  • 合清社(Xã Hợp Thanh)

  • 林山社(Xã Lâm Sơn)

  • 连山社(Xã Liên Sơn)

  • 隆山社(Xã Long Sơn)

  • 润泽社(Xã Nhuận Trạch)

  • 新城社(Xã Tân Thành)

  • 新荣社(Xã Tân Vinh)

  • 成立社(Xã Thành Lập)

  • 清凉社(Xã Thanh Lương)

  • 进山社(Xã Tiến Sơn)

  • 中山社(Xã Trung Sơn)

  • 长山社(Xã Trường Sơn)



注释





  1. ^ 《欽定大南會典事例續編》卷三·吏部官制·知府知縣知州:“(成泰元年)又奏準北圻經略使摺,擬將寧平道土民改設樂土府一、樂水縣一;山西、美德道土民改設良山府一、奇山縣一”。







Popular posts from this blog

Guess what letter conforming each word

Port of Spain

Run scheduled task as local user group (not BUILTIN)