务本县




务本县(越南语:Huyện Vụ Bản.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
縣務本
[1])是越南南定省下辖的一个县。



地理


务本县东北接南定市和美禄县;西北接河南省平陆县;西南接懿安县;东接南直县。



行政区划


务本县下辖1市镇17社。



  • 会市镇(Thị trấn Gôi)

  • 共和社(Xã Cộng Hòa)

  • 大安社(Xã Đại An)

  • 大胜社(Xã Đại Thắng)

  • 显庆社(Xã Hiển Khánh)

  • 合兴社(Xã Hợp Hưng)

  • 金泰社(Xã Kim Thái)

  • 连保社(Xã Liên Bảo)

  • 连明社(Xã Liên Minh)

  • 明新社(Xã Minh Tân)

  • 明顺社(Xã Minh Thuận)

  • 光中社(Xã Quang Trung)

  • 三清社(Xã Tam Thanh)

  • 新庆社(Xã Tân Khánh)

  • 新城社(Xã Tân Thành)

  • 成利社(Xã Thành Lợi)

  • 中城社(Xã Trung Thành)

  • 永豪社(Xã Vĩnh Hào)



注释





  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。







Popular posts from this blog

Guess what letter conforming each word

Port of Spain

Run scheduled task as local user group (not BUILTIN)